TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 24.55 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) (7480108) (Xem) | 22.50 | Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 21.40 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |