1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
25.41 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,A02,A09 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
22.10 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
22.05 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Kỹ thuật nhiệt (7510203)
(Xem)
|
17.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
9 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
15.40 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
12 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
Tiền Giang |