TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |