Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (7340115) (Xem) 34.25 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 33.93 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
3 Marketing (7340115) (Xem) 27.78 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Marketing (7340115) (Xem) 26.50 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
5 Marketing (CT ĐHCQ chuẩn) (7340115) (Xem) 26.10 Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS) (Xem) TP HCM
6 Marketing (7340115) (Xem) 26.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Marketing (7340115) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
8 Marketing (7340115) (Xem) 25.85 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
9 Marketing (7340115) (Xem) 25.33 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
10 Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing (7340115) (Xem) 25.25 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
11 Marketing (7340115) (Xem) 24.97 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
12 Marketing (7340115) (Xem) 24.60 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
13 Marketing (7340115) (Xem) 24.50 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
14 Marketing (7340115) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
15 Marketing (7340115) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
16 Marketing (7340115) (Xem) 24.24 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
17 Marketing (7340115) (Xem) 24.01 Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU) (Xem) Đà Nẵng
18 Marketing (7340115) (Xem) 23.17 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
19 Marketing (7340115) (Xem) 23.10 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
20 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa