Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (7510205) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.75 A00,A01,A02,D90 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510205) (Xem) 23.57 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.40 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 21.00 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
7 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
8 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
9 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
10 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.75 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
16 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
19 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM