Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
22 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
24 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.20 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.15 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
26 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
29 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
30 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
32 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
33 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
34 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
35 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
36 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem) Vĩnh Phúc
37 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
38 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
39 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương