Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 65.86 K00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem)
2 Dược học (7720201) (Xem) 31.45 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Dược học (7720201) (Xem) 25.80 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem)
4 Dược học (7720201) (Xem) 25.72 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem)
5 Dược học (7720201) (Xem) 25.51 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem)
6 Dược học (7720201) (Xem) 25.51 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem)
7 Dược học (7720201) (Xem) 25.31 A00,B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem)
8 Dược học (7720201) (Xem) 25.31 A00,B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (QSY) (Xem)
9 Dược khoa (7720201) (Xem) 25.10 A00 Đại học Y dược - ĐHQGHN (QHY) (Xem)
10 Dược học (7720201) (Xem) 24.78 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
11 Dược học (7720201) (Xem) 24.75 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem)
12 Dược học (7720201) (Xem) 24.55 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
13 Dược học (7720201) (Xem) 24.55 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
14 Dược học (7720201) (Xem) 24.45 Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem)
15 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem)
16 Dược học (7720201) (Xem) 23.75 Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem)
17 Dược học (7720201) (Xem) 23.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem)
18 Dược học (7720201) (Xem) 23.57 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem)
19 Dược học (7720201) (Xem) 23.52 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem)
20 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,C08 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)