Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 68.50 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật ô tô (TE1) (Xem) 26.99 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
3 Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit (MS3) (Xem) 25.00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
4 Kỹ thuật vật liệu (MS1) (Xem) 24.90 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
5 Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) 24.60 A00,A01,A02,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
6 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) (MS-E3) (Xem) 24.00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
7 Công nghệ Vật liệu (7510402) (Xem) 24.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
8 Khoa học Vật liệu (7440122) (Xem) 22.30 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem)
9 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 22.15 Đại học Cần Thơ (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 22.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
11 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 21.20 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 19.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
13 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 18.85 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem)
14 An toàn, Vệ sinh lao động (7850202) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 17.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
16 Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano (7510402) (Xem) 17.00 Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt - Anh - Đại học Đà Nẵng (Xem)
17 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem)
18 Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) (7510402) (Xem) 15.40 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
19 Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano) (7440122) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
20 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 15.00 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (Xem)