Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
22 Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) 18.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
23 Kinh tế (7310101) (Xem) 18.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
24 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
25 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
26 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
27 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
28 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
29 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
30 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
31 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
32 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
33 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
34 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
35 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
36 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
37 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
38 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem)
39 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem)
40 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)