Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
22 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
23 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
24 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
25 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
26 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
27 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
28 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
29 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
30 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem)
31 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
32 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
33 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)
34 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem)
35 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
36 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)