Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
22 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
23 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
24 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
25 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
26 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
27 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
28 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
29 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
31 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 B00,B08,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem)
32 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)