Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
22 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
24 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
27 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
28 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
30 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
31 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 C08 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (DVX) (Xem)
32 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
33 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
35 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
36 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 14.00 B04 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 0.00 K00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem)