1 |
Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301) (Xem) |
33.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
|
2 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
31.75 |
T00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
|
3 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
26.04 |
M08,T01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
|
4 |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) (7810301G) (Xem) |
26.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
|
5 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
25.65 |
B03; C00; C14; C20 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
|
6 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
25.00 |
B03;C00;C14; C20 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
|
7 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
24.66 |
T00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|
8 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
23.75 |
T01 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
|
9 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
23.60 |
T00 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
|
10 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
23.50 |
T05 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
|
11 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
23.50 |
T00,T01,T06 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
12 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
22.85 |
T01 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
|
13 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
22.75 |
T00 |
Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM (Xem) |
|
14 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
22.25 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
|
15 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
22.00 |
T00,T01 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
|
16 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
21.00 |
T00,T02,T05,T07 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (Xem) |
|
17 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
20.63 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
18 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
20.00 |
T00,T02,T05 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) |
|
19 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
18.70 |
M08,T00,T01,T05 |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (Xem) |
|
20 |
Golf (7810302) (Xem) |
18.00 |
T00,T02,T05 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) |
|