Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
202 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hãng - khách sạn) - Chất lượng cao (F734010IN) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
203 Markếting - Chương trinh đại học bằng tiếng Anh (FA7340115) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
204 Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
205 Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) Chương trình liên kết Dại học La Trobe (ức). (K7340120L) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
206 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 33.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
207 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.93 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
208 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.82 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
209 Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) (ACT01) (Xem) 32.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
210 Luật - Chất lượng cao (F7380101) (Xem) 32.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
211 Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) (BANK01) (Xem) 32.70 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
212 Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) (BUS01) (Xem) 32.65 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
213 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 32.63 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
214 Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) (FIN01) (Xem) 32.60 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
215 Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) 32.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
216 Ngôn ngữ Anh, (7220201D125) (Xem) 32.50 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
217 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.30 A01,D01,D07,D10 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
218 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) 32.25 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
219 Tiếng Anh thương mại (7220201D124) (Xem) 32.25 A01,D01,D10,D14 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
220 Ngôn ngữ Anh * (7220201) (Xem) 32.00 D01,D14,D15 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội