Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) 34.10 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem)
182 Kế toán (7340301) (Xem) 34.10 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
183 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 34.01 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
184 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao (E7340101) (Xem) 34.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
185 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 33.96 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem)
186 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.93 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
187 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (609, 609M) (Xem) 33.92 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
188 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 33.90 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
189 Xã hội học (7310301) (Xem) 33.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
190 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 33.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
191 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 33.70 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem)
192 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 33.70 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
193 Kế toán (7340301) (Xem) 33.52 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
194 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 33.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
195 Quốc tế học (7310601) (Xem) 33.48 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
196 Toán học (QHT01) (Xem) 33.40 A00; A01; D07; D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
197 Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) 33.38 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
198 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 33.30 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
199 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao (F7340201) (Xem) 33.25 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
200 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 33.04 D01,D14,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)