Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 25.25 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (QHY) (Xem)
2 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.70 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem)
3 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 24.25 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem)
4 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 22.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
5 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
6 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.30 B00 ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (YTB) (Xem)
7 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.30 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem)
8 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.30 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem)
9 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 A01,B00,D01,D08 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
10 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.50 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem)
11 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.10 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem)
12 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem)
13 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem)
14 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem)
15 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem)
16 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B04 Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem)
17 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
18 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
19 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
20 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)