Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 35.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem)
3 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 26.90 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
4 Khoa Học Máy Tính (7480101) (Xem) 26.70 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
5 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
6 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.65 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
7 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
9 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
10 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 24.10 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
11 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 21.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
12 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
13 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
14 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
15 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 17.41 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
16 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 17.41 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
17 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
18 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01,D10,D84 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
19 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
20 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)