Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
22 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
23 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
24 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
25 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
26 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
27 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
28 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
29 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
30 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
31 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.50 A00,A01,C04,D10 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) Lào Cai
32 Kinh tế (7310101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng