Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 26.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.75 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.75 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 23.75 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.63 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.63 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 18.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
14 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)