Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
2 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.85 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
3 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 24.45 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
4 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 21.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem)
6 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 19.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
7 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
8 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
9 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
10 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
11 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
12 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
13 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
14 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
15 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem)