Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán, Kiểm toán) (7340301) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
42 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
43 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
44 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
45 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
46 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
47 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
48 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)
49 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
50 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
51 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
52 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
53 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
54 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
55 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
56 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
57 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
58 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
59 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
60 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)