Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
22 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
23 Kế toán (7340301) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
24 Kế toán (7340301) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
25 Kế toán (7340301) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
26 Kế toán (7340301) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
27 Kế toán (7340301) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
28 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
29 Kế toán (7340301) (Xem) 22.95 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
30 Kế toán (7340301) (Xem) 22.90 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
31 Kế toán (7340301) (Xem) 22.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem)
32 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
33 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
34 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
35 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
36 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
37 Kế toán (7340301) (Xem) 19.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
38 Kế toán (7340301) (Xem) 19.40 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
39 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
40 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)