Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.15 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
2 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Kiểm toán (7340302) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
5 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.30 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
6 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
10 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
11 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
12 Kiểm toán (7340302) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
14 Kiểm toán (7340302) (Xem) 16.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
15 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)