Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.50 D01,D04,D10,D15 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem)
22 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
23 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.00 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
26 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
27 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.00 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
28 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 A01,D01,D04,D14 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
29 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
30 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem)
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D04,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
33 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
34 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D66 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
35 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D04 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
36 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
37 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)