Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.92 D01,D04 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 35.32 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF) (Xem)
3 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.02 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 33.00 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 31.77 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
6 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 29.50 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.40 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.40 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.93 D01,D04 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
11 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.73 D01,D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.60 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.43 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem)
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.10 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
15 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 24.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
16 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
17 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 22.30 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem)
18 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
19 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem)
20 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.50 A01,D01,D04,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)