Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Marketing (7340115) (Xem) 20.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
22 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
23 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
24 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
25 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
26 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)
27 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
28 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
29 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
30 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
31 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
32 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
33 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
34 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
35 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,C01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
36 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)