Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)