Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem)
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.65 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem)
24 Ngành luật (7380101) (Xem) 24.25 A00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem)
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
27 Ngành luật (7380101) (Xem) 23.25 C00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
28 Ngành luật (7380101) (Xem) 23.25 D01,D03,D06 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.20 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.80 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.80 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
34 Ngành luật (7380101) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
37 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 19.00 C00; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem)
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 C00,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)