21 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.90 |
D82 |
Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL)
(Xem)
|
|
22 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.65 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
|
23 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Cán bộ TP HCM (HVC)
(Xem)
|
|
24 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
24.25 |
A00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
|
25 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A09,C00,C20 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
(Xem)
|
|
26 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
|
27 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
23.25 |
C00 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
|
28 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
23.25 |
D01,D03,D06 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
|
29 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.20 |
A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
|
30 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
|
31 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
|
32 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.80 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
33 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.80 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
34 |
Ngành luật (7380101)
(Xem)
|
22.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS)
(Xem)
|
|
35 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
21.05 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
|
36 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN)
(Xem)
|
|
37 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101)
(Xem)
|
19.00 |
C00; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN)
(Xem)
|
|
38 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
(Xem)
|
|
39 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.00 |
C00,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
|
40 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|