Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.75 B00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
2 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.70 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
4 Tâm lý học (7310401) (Xem) 25.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
5 Tâm lý học (7310401) (Xem) 24.05 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
6 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.70 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Tâm lý học (7310401) (Xem) 22.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
8 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.50 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
9 Tâm lý học (7310401) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
10 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 D01,C00,D14,D15 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
11 Tâm lý học (7310401) (Xem) 18.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
12 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
13 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
14 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
15 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
16 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
17 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem)
18 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
19 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
20 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)