Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kế toán (7340301) (Xem) 33.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 33.07 01,D01,D09,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (QHE) (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 33.07 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
4 Kế toán (7340301) (Xem) 32.27 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
5 Kế toán (7340301) (Xem) 27.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
7 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
8 Kế toán (7340301) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
9 Kế toán (7340301) (Xem) 26.00 A00,A08,C03,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
10 Kế toán (7340301) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
12 Kế toán (7340301) (Xem) 25.35 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
13 Kế toán (7340301) (Xem) 25.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
14 Kế toán (7340301) (Xem) 25.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
16 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
17 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
18 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
19 Kế toán (7340301) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
20 Kế toán (7340301) (Xem) 23.95 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)