1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
25.10 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
|
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
23.55 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
22.25 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
22.25 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
22.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
|
8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
19.70 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
|
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
|
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
(Xem)
|
|
12 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|
13 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
|
14 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
|
15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
|
16 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
|
17 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
|
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK)
(Xem)
|
|
19 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
|
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU)
(Xem)
|
|