Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.10 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.55 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.70 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)