1 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
27.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
|
2 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
|
3 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
|
4 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
|
5 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
|
6 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
|
7 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX)
(Xem)
|
|
8 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
|
9 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,D01,C01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF)
(Xem)
|
|
10 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
|
11 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK)
(Xem)
|
|
12 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (TDM)
(Xem)
|
|
13 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,C04,C14,D01 |
Đại học Hồng Đức (HDT)
(Xem)
|
|
14 |
Kiểm toán (7340302)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
|