Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
22 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
23 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
25 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
28 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
29 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C03,D10,D14 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
30 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
31 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
35 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)