Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.45 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem)
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 26.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.95 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.30 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.30 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.30 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (UEF) (Xem)
13 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
14 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
15 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
16 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
17 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
18 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)
19 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
20 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem)