TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Báo chí (7320101) (Xem) | 26.50 | A09,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | |
2 | Báo chí (7320101) (Xem) | 24.40 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | |
3 | Báo chí (7320101) (Xem) | 24.15 | C00,C14,D15,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
4 | Báo chí (7320101) (Xem) | 17.00 | C00,D01,D15 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | |
5 | Báo chí (7320101) (Xem) | 16.00 | C00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) |