Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
45 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
46 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
47 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
48 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
49 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
50 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
51 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
52 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A07,A09,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
54 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
55 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
57 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C14,C20,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
58 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
60 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)