Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.55 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
22 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.50 A00,A01,C01,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem)
23 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU) (Xem)
24 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
25 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
26 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.90 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
27 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
28 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.25 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem)
29 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.16 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
30 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.16 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
31 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
32 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 A00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
33 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.00 D01,D03,D06 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
34 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem)
35 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
36 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
37 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
38 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem)
39 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)
40 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 D84,D87,D88 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (LPS) (Xem)