TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 16.00 | A00,A09,B00,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | |
2 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B04,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | |
3 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | |
4 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) |