Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 25.85 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.75 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 17.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)