1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
24.43 |
Đại học |
A01 |
|
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
23.40 |
Đại học |
A01 |
|
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
23.39 |
Đại học |
A00 |
|
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
22.23 |
Đại học |
A00 |
|
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
22.02 |
Đại học |
A00 |
|
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
21.94 |
Đại học |
A01 |
|
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
21.76 |
Đại học |
A01 |
|
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
21.74 |
Đại học |
A00 |
|
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
20.83 |
Đại học |
A01 |
|
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
20.01 |
Đại học |
A00 |
|
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.83 |
Đại học |
A01 |
|
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.74 |
Đại học |
A00 |
|
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
18.80 |
Đại học |
A01 |
|
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
18.73 |
Đại học |
A00 |
|
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
18.14 |
Đại học |
A01 |
|
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
17.75 |
Đại học |
A00 |
|
17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.95 |
Đại học |
A00 |
|
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.95 |
Đại học |
A00 |
|
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
15.43 |
Đại học |
A01 |
|
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
15.42 |
Đại học |
A00 |
|