Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 24.43 Đại học A01
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 23.40 Đại học A01
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 23.39 Đại học A00
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 22.23 Đại học A00
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 22.02 Đại học A00
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 21.94 Đại học A01
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 21.76 Đại học A01
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 21.74 Đại học A00
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.83 Đại học A01
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.01 Đại học A00
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 19.83 Đại học A01
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 19.74 Đại học A00
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.80 Đại học A01
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 18.73 Đại học A00
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 18.14 Đại học A01
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 17.75 Đại học A00
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 15.95 Đại học A00
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 15.95 Đại học A00
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 15.43 Đại học A01
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 15.42 Đại học A00