Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.93 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHE) (Xem)
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.60 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
3 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.55 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
4 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 31.53 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
5 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 30.00 A00,A01,B01,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
6 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.45 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
7 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.15 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem)
12 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.55 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
15 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
16 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
18 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
20 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.55 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)