Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
62 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
63 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
64 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
65 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
66 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
67 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)
68 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
69 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem)
70 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.15 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
71 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
72 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem)
73 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
74 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
75 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
76 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem)
77 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
78 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
79 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
80 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)