Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Khoa Học Máy Tính (Xem) 75.99 Đại học A00 Phương thức kết hợp
2 Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (Xem) 75.99 Đại học A00,A01
3 Khoa học Máy Tính (Xem) 67.24 Đại học A00 Phương thức kết hợp
4 Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 67.24 Đại học A00,A01
5 Kỹ thuật hàng không (Xem) 67.14 Đại học A00 Phương thức kết hợp
6 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 67.14 Đại học A00,A01
7 Kỹ Thuật Máy Tính (Xem) 66.86 Đại học A00 Phương thức kết hợp
8 Kỹ thuật máy tính (Xem) 66.86 Đại học A00,A01
9 Kỹ thuật máy Tính (Xem) 65.00 Đại học A00 Phương thức kết hợp
10 Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 65.00 Đại học A00,A01
11 Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 64.99 Đại học A00 Phương thức kết hợp
12 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 64.99 Đại học A00,A01
13 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 64.80 Đại học A00 Phương thức kết hợp
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 64.80 Đại học A00,A01
15 Kỹ thuật cơ điển tử (Chuyên ngành kỹ thuật Robot) (Xem) 64.33 Đại học A00 Phương thức kết hợp
16 Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 64.33 Đại học A00,A01
17 Công nghệ sinh học (Xem) 63.99 Đại học A00 Phương thức kết hợp
18 Công nghệ sinh học (Xem) 63.99 Đại học A00,B00,B08,D07
19 Công nghệ thực phẩm (Xem) 63.22 Đại học A00 Phương thức kết hợp
20 Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 63.22 Đại học A00,B00,D07