Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem)
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
69 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
77 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24,D28,D29 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
78 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)