1 |
Khoa Học Máy Tính (106) (Xem) |
75.99 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
2 |
Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) (106) (Xem) |
75.99 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
3 |
Khoa học Máy Tính (206) (Xem) |
67.24 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
4 |
Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (206) (Xem) |
67.24 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
5 |
Kỹ thuật hàng không (245) (Xem) |
67.14 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
6 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) |
67.14 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
7 |
Kỹ Thuật Máy Tính (107) (Xem) |
66.86 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
8 |
Kỹ thuật máy tính (107) (Xem) |
66.86 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
9 |
Kỹ thuật máy Tính (207) (Xem) |
65.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
10 |
Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (207) (Xem) |
65.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
11 |
Kỹ thuật cơ điện tử (210) (Xem) |
64.99 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
12 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) |
64.99 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
13 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (228) (Xem) |
64.80 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
14 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) |
64.80 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
15 |
Kỹ thuật cơ điển tử (Chuyên ngành kỹ thuật Robot) (211) (Xem) |
64.33 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
16 |
Kỹ thuật Cơ điện tử; Chuyên ngành Kỹ thuật Robot (CT chất lượng cao, tiên tiến) (211) (Xem) |
64.33 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
17 |
Công nghệ sinh học (218) (Xem) |
63.99 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
18 |
Công nghệ sinh học (218) (Xem) |
63.99 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
19 |
Công nghệ thực phẩm (219) (Xem) |
63.22 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
|
20 |
Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (219) (Xem) |
63.22 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|