Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
42 Kế toán (7340301) (Xem) 22.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
43 Kế toán (7340301) (Xem) 21.55 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
44 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
45 Kế toán (7340301) (Xem) 21.50 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem)
46 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
47 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
48 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
49 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
50 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
51 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
52 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
53 Kế toán (7340301) (Xem) 18.50 D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
54 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
55 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
56 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
57 Kế toán (7340301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
58 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
59 Kế toán (7340301) (Xem) 17.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
60 Kế toán (7340301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem)