Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) TP HCM
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) TP HCM
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D08 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) TP HCM
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) TP HCM
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long