21 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
|
22 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
D01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
|
23 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A00 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
|
24 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
A01,D03,D06 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
|
25 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.50 |
D01 |
Đại học Luật TP HCM (LPS)
(Xem)
|
|
26 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
|
27 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
|
28 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.90 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
|
29 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA)
(Xem)
|
|
30 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
|
31 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV)
(Xem)
|
|
32 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
23.40 |
A01,C00,D01,D66 |
Đại học Tiền Giang (TTG)
(Xem)
|
|
33 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
22.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (DNV)
(Xem)
|
|
34 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
21.00 |
C00,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
|
35 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
21.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
|
36 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
21.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
|
37 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF)
(Xem)
|
|
38 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
19.00 |
A00,A09,C00,C20 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN)
(Xem)
|
|
39 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
18.50 |
A00,C00,C20,D66 |
Đại học Luật - Đại học Huế (DHA)
(Xem)
|
|
40 |
Ngành Luật (7380101)
(Xem)
|
18.30 |
A00,C03,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
|