101 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Chu Văn An (DCA)
(Xem)
|
Hưng Yên |
102 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
103 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |
104 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
105 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
106 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV)
(Xem)
|
TP HCM |
107 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A10,A15,D90 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
108 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ)
(Xem)
|
Quảng Ngãi |
109 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C02,D01 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
110 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
111 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
112 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
113 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,A10,B00 |
Đại học Tân Trào (TQU)
(Xem)
|
Tuyên Quang |
114 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
Hà Nội |
115 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Việt Bắc (DVB)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
116 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
117 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiên Giang (TKG)
(Xem)
|
Kiên Giang |
118 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
119 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A04,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP)
(Xem)
|
Kon Tum |
120 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX)
(Xem)
|
Huế |