Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
102 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
103 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
104 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
105 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D96 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
106 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
107 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
108 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
109 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
110 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
111 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
112 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
115 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
116 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
117 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D11,D66 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
118 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
119 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định